Có 2 kết quả:

視差 shì chā ㄕˋ ㄔㄚ视差 shì chā ㄕˋ ㄔㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

parallax

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

parallax

Bình luận 0